Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扩展


[kuòzhǎn]
mở rộng; mở thêm; lan rộng; trải ra; nở; phồng; dãn; phát triển。向外伸展;扩大 。
扩展马路。
mở rộng đường sá.
五年内全省林地将扩展到一千万亩。
trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.