|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扩展
![](img/dict/02C013DD.png) | [kuòzhǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mở rộng; mở thêm; lan rộng; trải ra; nở; phồng; dãn; phát triển。向外伸展;扩大 。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扩展马路。 | | mở rộng đường sá. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 五年内全省林地将扩展到一千万亩。 | | trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta. |
|
|
|
|