Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扩大


[kuòdà]
mở rộng; tăng thêm; khuếch trương; phóng to (phạm vi quy mô)。使 (范围、规模等)比原来大。
扩大生产。
mở rộng sản xuất.
扩大眼界。
mở rộng tầm mắt.
扩大影响。
mở rộng ảnh hưởng.
扩大耕地面积。
mở rộng diện tích trồng trọt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.