Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扩充


[kuòchōng]
mở rộng; tăng thêm。扩大充实。
扩充内容。
mở rộng nội dung。
扩充设备。
tăng thêm thiết bị.
教师队伍在不断扩充。
đội ngũ giáo viên không ngừng tăng thêm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.