|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扩
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (擴) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [kuò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHUYẾCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mở rộng; khếch đại; khuếch trương; làm to ra。扩大。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扩充。 | | mở rộng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扩展。 | | mở rộng thêm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扩散。 | | lan rộng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扩建。 | | mở rộng việc xây dựng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扩音机。 | | máy phóng thanh. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 扩版 ; 扩编 ; 扩充 ; 扩大 ; 扩大化 ; 扩大再生产 ; 扩建 ; 扩军 ; 扩散 ; 扩胸器 ; 扩音机 ; 扩印 ; 扩展 ; 扩张 |
|
|
|
|