Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (擴)
[kuò]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 7
Hán Việt: KHUYẾCH
mở rộng; khếch đại; khuếch trương; làm to ra。扩大。
扩充。
mở rộng.
扩展。
mở rộng thêm.
扩散。
lan rộng.
扩建。
mở rộng việc xây dựng.
扩音机。
máy phóng thanh.
Từ ghép:
扩版 ; 扩编 ; 扩充 ; 扩大 ; 扩大化 ; 扩大再生产 ; 扩建 ; 扩军 ; 扩散 ; 扩胸器 ; 扩音机 ; 扩印 ; 扩展 ; 扩张



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.