Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
执迷不悟


[zhímíbùwù]
Hán Việt: CHẤP MÊ BẤT NGỘ
khăng khăng một mực; một mực không chịu giác ngộ; u mê không tỉnh ngộ。坚持错误而不觉悟。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.