Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
执行


[zhíxíng]
chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...)。实施;实行(政策、法律、计划、命令、判决中规定的事项)。
严格执行
nghiêm chỉnh chấp hành.
执行任务
thi hành nhiệm vụ
执行计划
thực hiện kế hoạch.
执行命令
chấp hành mệnh lệnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.