|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
执行
 | [zhíxíng] | | |  | chấp hành; thực thi; thực hành; thi hành; thực hiện (chính sách, pháp luật, kế hoạch, mệnh lệnh...)。实施;实行(政策、法律、计划、命令、判决中规定的事项)。 | | |  | 严格执行 | | | nghiêm chỉnh chấp hành. | | |  | 执行任务 | | | thi hành nhiệm vụ | | |  | 执行计划 | | | thực hiện kế hoạch. | | |  | 执行命令 | | | chấp hành mệnh lệnh. |
|
|
|
|