Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
执照


[zhízhào]
giấy phép; giấy chứng nhận。由主管机关发给的准许做某项事情的凭证。
施工执照
giấy phép thi công.
驾驶执照
bằng lái (xe, tàu...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.