Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
执法


[zhífǎ]
chấp pháp; chấp hành pháp luật。执行法令、法律。
执法如山(如山:比喻坚定不动摇)。
giữ vững phép tắc
执法不阿。
chấp hành pháp luật không thiên vị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.