Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
执教


[zhíjiào]
dạy học; làm huấn luyện viên。担任教学任务;当教练。
他在外贸学院执教多年。
ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi.
他们曾携手执教中国女排。
họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.