|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
执教
| [zhíjiào] | | | dạy học; làm huấn luyện viên。担任教学任务;当教练。 | | | 他在外贸学院执教多年。 | | ông ấy dạy ở học viện ngoại thương nhiều năm rồi. | | | 他们曾携手执教中国女排。 | | họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc. |
|
|
|
|