Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
执政


[zhízhèng]
chấp chính; nắm quyền; cầm quyền。掌握政权。
执政党
đảng cầm quyền


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.