 | Từ phồn thể: (執) |
 | [zhí] |
 | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
 | Số nét: 7 |
 | Hán Việt: CHẤP |
| |  | 1. cầm; nắm。拿着。 |
| |  | 执笔 |
| | cầm viết |
| |  | 手执红旗。 |
| | tay cầm cờ đỏ |
| |  | 2. nắm; trông coi; giữ; chấp chưởng; quản lý。执掌。 |
| |  | 执政 |
| | nắm chính quyền; chấp chính |
| |  | 3. kiên trì。坚持。 |
| |  | 执意不肯 |
| | khăng khăng không chịu; nguây nguẩy không nghe. |
| |  | 4. chấp hành; thi hành。执行;施行。 |
| |  | 执法 |
| | chấp pháp; chấp hành pháp luật |
| |  | 5. bắt; bắt giữ; tóm。捉住。 |
| |  | 战败被执 |
| | thua trận bị bắt |
| |  | 6. chứng từ; giấy tờ。凭单。 |
| |  | 回执 |
| | trả chứng từ |
| |  | 收执 |
| | thu chứng từ |
 | 书 |
| |  | 7. bạn thân; bạn cùng chí hướng。执友。 |
| |  | 父执 |
| | bố của bạn; cha của bạn |
| |  | 8. họ Chấp。姓。 |
 | Từ ghép: |
| |  | 执笔 ; 执导 ; 执法 ; 执绋 ; 执教 ; 执迷不悟 ; 执泥 ; 执牛耳 ; 执拗 ; 执勤 ; 执事 ; 执行 ; 执行主席 ; 执意 ; 执友 ; 执掌 ; 执照 ; 执政 ; 执著 ; 执着 |