Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
扣留


[kòuliú]
khấu lưu; tạm giữ; giam; cầm giữ; cầm chân; giam giữ; cầm tù。用强制手段把人或财物留住不放。
由于违章,交通警扣留了他的驾驶证。
vì vi phạm luật, cảnh sát giao thông đã giam bằng lái xe của anh ta.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.