|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
托福
![](img/dict/02C013DD.png) | [tuōfú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhờ phúc (lời nói khách sáo)。客套话,意思是依赖别人的福气,使自己幸运(多用于回答别人的问候)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 托您的福,一切都很顺利。 | | nhờ phúc của bác, mọi việc đều rất thuận lợi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. Toefl; Tô-phô。美国'对非英语国家留学生的英语考试'(Test of English as a Foreign Language)英文缩写(TOEFL)的音译。 |
|
|
|
|