Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
托福


[tuōfú]
1. nhờ phúc (lời nói khách sáo)。客套话,意思是依赖别人的福气,使自己幸运(多用于回答别人的问候)。
托您的福,一切都很顺利。
nhờ phúc của bác, mọi việc đều rất thuận lợi.
2. Toefl; Tô-phô。美国'对非英语国家留学生的英语考试'(Test of English as a Foreign Language)英文缩写(TOEFL)的音译。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.