Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
托拉斯


[tuōlāsī]
1. Tơ-rớt (một trong những hình thức tổ chức của chủ nghĩa Tư bản lũng đoạn)。资本主义垄断组织形式之一,由许多生产同类商品或在生产上有密切关系的企业合并组成。最大企业的资本家操纵领导权,其他企业主丧失了 独立性,成了按股分红的股东。托拉斯的成立,是为了垄断销售市场,争夺原料产地和投资范围,以获取 高额垄断利润。
2. công ty quản lý các tài sản uỷ thác và vốn đầu tư; công ty chuyên nghiệp。专业公司。(英:trust)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.