Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
托付


[tuōfù]
giao phó; phó thác; ký gởi。委托别人照料或办理。
把孩子托付给老师。
phó thác con cái cho giáo viên.
托付朋友处理这件事。
giao phó việc này cho bạn bè giải quyết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.