Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[rēng]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 6
Hán Việt: NHƯNG
1. ném; đẩy。挥动手臂,使拿着的东西离开手。
扔球。
ném bóng.
扔手榴弹。
ném lựu đạn.
2. vứt bỏ; vứt đi; quăng bỏ; quăng đi; gác bỏ。抛弃;丢。
这条鱼臭了,把它扔了吧。
vứt con cá ương này đi.
这事他早就扔在脖子后边了。
việc này anh ấy gác bỏ từ lâu rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.