Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打闹


[dǎnào]
1. cãi lộn; oánh lộn; ẩu đả。喧嚷地争吵和打架。
2. đùa; trêu đùa; trêu chọc。用语言和行动来开玩笑。
3. nghĩ cách; tìm cách。设法弄到。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.