|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打退堂鼓
| [dǎtuìtánggǔ] | | | rút lui có trật tự; rút lui không làm; nửa đường bỏ cuộc。封建官吏退堂时打鼓,现在比喻做事中途退缩。 | | | 有困难大家来克服, 你可不能打退堂鼓。 | | có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc. |
|
|
|
|