Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打退堂鼓


[dǎtuìtánggǔ]
rút lui có trật tự; rút lui không làm; nửa đường bỏ cuộc。封建官吏退堂时打鼓,现在比喻做事中途退缩。
有困难大家来克服, 你可不能打退堂鼓。
có khó khăn mọi người cùng khắc phục, anh không thể nửa đường bỏ cuộc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.