Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打趣


[dǎqù]
trêu; đùa; đùa nghịch; chế nhạo; giễu cợt。拿人开玩笑;嘲弄。
几个调皮的人围上来,七嘴八舌打趣他。
mấy đứa nghịch ngợm xúm lại chế nhạo nó.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.