|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打赌
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǎdǔ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh đố; đánh cuộc; cược; đánh cá。拿一件事情的真相如何或能否实现赌输赢。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打个赌。 | | đánh cuộc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他明天一定会来,你要不信,咱们可以打赌。 | | ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé. |
|
|
|
|