Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打赌


[dǎdǔ]
đánh đố; đánh cuộc; cược; đánh cá。拿一件事情的真相如何或能否实现赌输赢。
打个赌。
đánh cuộc.
他明天一定会来,你要不信,咱们可以打赌。
ngày mai anh ấy nhất định sẽ đến, nếu anh không tin, chúng ta đánh cuộc nhé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.