Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打败


[dǎbài]
1. đánh bại; đánh thắng (kẻ thù)。战胜(敌人)。
打败侵略者。
đánh bại quân xâm lược
2. bại trận; thua trận; bị đánh bại。在战争或竞赛中失败;打败仗。
这场比赛如果你们打败了,就失去决赛资格。
trận thi đấu này nếu các anh bại trận, thì sẽ mất quyền đấu trận chung kết.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.