|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打败
 | [dǎbài] | | |  | 1. đánh bại; đánh thắng (kẻ thù)。战胜(敌人)。 | | |  | 打败侵略者。 | | | đánh bại quân xâm lược | | |  | 2. bại trận; thua trận; bị đánh bại。在战争或竞赛中失败;打败仗。 | | |  | 这场比赛如果你们打败了,就失去决赛资格。 | | | trận thi đấu này nếu các anh bại trận, thì sẽ mất quyền đấu trận chung kết. |
|
|
|
|