Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打草惊蛇


[dǎcǎojīngshé]
rút dây động rừng; bứt mây động rừng; động chà cá nhảy。比喻采取机密行动时,由于透露了风声,惊动了对方。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.