Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打翻


[dǎfān]
1. lật úp; đổ nhào。通过用力使之倾斜或倾覆。
一个大浪把小船打翻了。
một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp
2. lật đổ; đánh đổ; đổ nhào; quật ngã。击垮;推翻。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.