|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打算
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǎ·suan] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dự định; định; tính toán; lo liệu。考虑;计划。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 通盘打算 | | tính toán mọi mặt; tính toán đầy đủ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你打算几时走? | | anh định bao giờ đi? | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ý nghĩ; suy nghĩ; quan niệm。关于行动的方向、方法等的想法;念头。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 毕业生有一个共同的打算,就是到祖国最需要的地方去。 | | sinh viên tốt nghiệp có chung quan niệm đi đến những nơi tổ quốc cần. |
|
|
|
|