Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打破


[dǎpò]
phá; bỏ; phá vỡ; phá tan; đập tan; đập vỡ。突破原有的限制、拘束等。
打破常规
phá bỏ lệ thường
打破记录
phá kỷ lục
打破情面
phá vỡ tình cảm riêng tư.
打破沉默
phá tan sự im lặng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.