Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打盹兒


[dǎdǔnr]
ngủ gật; ngủ gục; ngủ gà ngủ gật。小睡;斷續地入睡(多指坐著或靠著)。
打個盹兒。
ngủ gục
晚上沒睡好,白天老是打盹兒。
tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.