|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打滚
 | [dǎgǔn] | | |  | 1. lăn; lăn lộn; lăn qua lăn lại。躺着滚来滚去。 | | |  | 疼得直打滚 | | | đau quá lăn lộn | | |  | 毛驴在地上打滚 | | | con lừa lăn qua lăn lại dưới đất. | | |  | 2. sống; trải qua (chỉ môi trường sống)。比喻长期在某种环境中生活。 | | |  | 他从小在农村打滚长大的。 | | | anh ấy sống và lớn lên ở nông thôn. |
|
|
|
|