Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打滚


[dǎgǔn]
1. lăn; lăn lộn; lăn qua lăn lại。躺着滚来滚去。
疼得直打滚
đau quá lăn lộn
毛驴在地上打滚
con lừa lăn qua lăn lại dưới đất.
2. sống; trải qua (chỉ môi trường sống)。比喻长期在某种环境中生活。
他从小在农村打滚长大的。
anh ấy sống và lớn lên ở nông thôn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.