Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打滑


[dǎhuá]
1. trượt; trơn trợt。指车轮或皮带轮转动时产生的摩擦力达不到要求而空转。
雪天行车要防止打滑。
ngày có tuyết đi xe cần đề phòng trơn trợt.
2. đứng không vững; trượt (do trơn)。地滑站不住,走不稳。
走在冰上两脚直打滑。
đi trên băng hai chân cứ bị trượt mãi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.