|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打滑
| [dǎhuá] | | | 1. trượt; trơn trợt。指车轮或皮带轮转动时产生的摩擦力达不到要求而空转。 | | | 雪天行车要防止打滑。 | | ngày có tuyết đi xe cần đề phòng trơn trợt. | | | 2. đứng không vững; trượt (do trơn)。地滑站不住,走不稳。 | | | 走在冰上两脚直打滑。 | | đi trên băng hai chân cứ bị trượt mãi. |
|
|
|
|