Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打游击


[dǎyóujī]
1. đánh du kích。从事游击活动。
2. rày đây mai đó; đánh du kích (ví với những hoạt động không có nơi cố định rày đây mai đó.)。比喻从事没有固定地点的工作或活动(诙谐的说法)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.