Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打架


[dǎjià]
đánh nhau; đánh lộn。互相争执殴打。
有话好说,不能打架。
chuyện đâu còn có đó, không nên đánh nhau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.