Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打断


[dǎduàn]
1. cắt ngang; ngắt lời。使某一活动(语音、思绪行动)中断。
打断谈话
cắt ngang cuộc nói chuyện
2. gãy xương。(身体上某一部分的)骨折断。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.