|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打搅
 | [dǎjiǎo] | | |  | 1. quấy rầy; quấy rối; quấy nhiễu。扰乱。 | | |  | 人家正在看书,别去打搅。 | | | mọi người đang đọc sách; đừng quấy rối. | | |  | 2. làm phiền; quấy quả。婉辞,指受招待。 | | |  | 打搅您了,明儿见吧! | | | làm phiền anh quá, ngày mai gặp lại nhé! |
|
|
|
|