|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打搅
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǎjiǎo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quấy rầy; quấy rối; quấy nhiễu。扰乱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人家正在看书,别去打搅。 | | mọi người đang đọc sách; đừng quấy rối. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm phiền; quấy quả。婉辞,指受招待。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打搅您了,明儿见吧! | | làm phiền anh quá, ngày mai gặp lại nhé! |
|
|
|
|