Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打搅


[dǎjiǎo]
1. quấy rầy; quấy rối; quấy nhiễu。扰乱。
人家正在看书,别去打搅。
mọi người đang đọc sách; đừng quấy rối.
2. làm phiền; quấy quả。婉辞,指受招待。
打搅您了,明儿见吧!
làm phiền anh quá, ngày mai gặp lại nhé!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.