Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打招呼


[dǎzhāo·hu]
1. chào hỏi; chào。用语言或动作表示问候。
路上碰见熟人,打了个招呼。
trên đường gặp người quen, gật đầu chào hỏi.
2. cho hay; cho biết; báo cho biết; báo。(事前或事后)就某项事情或某种问题予以通知、关照。
已经给你们打过招呼,怎么还要这样干?
đã báo cho các anh biết, tại sao lại còn làm như vậy?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.