Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打抱不平


[dǎbāobùpíng]
bênh vực kẻ yếu; giữa đường hễ thấy bất bằng nào tha; bênh vực những người bị bắt nạt。帮助受欺压的人说话或采取某种行动。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.