Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打折扣


[dǎzhékòu]
1. bán hạ giá; giảm giá (hàng hoá để bán)。降低商品的定價(出售)。
2. làm phiên phiến; làm không đạt yêu cầu; sai lời; sai hẹn (ví với việc làm không đúng với quy định hoặc đúng với điều đã thừa nhận)。比喻不完全按規定的、已承認的或已答應的來做。
要保質保量地按時交活兒,不能打折扣。
cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.