|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打折扣
| [dǎzhékòu] | | | 1. bán hạ giá; giảm giá (hàng hoá để bán)。降低商品的定價(出售)。 | | | 2. làm phiên phiến; làm không đạt yêu cầu; sai lời; sai hẹn (ví với việc làm không đúng với quy định hoặc đúng với điều đã thừa nhận)。比喻不完全按規定的、已承認的或已答應的來做。 | | | 要保質保量地按時交活兒,不能打折扣。 | | cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn. |
|
|
|
|