Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打扰


[dǎrǎo]
1. quấy rối; làm phiền; quấy rầy。扰乱;搅扰。
工作时间,请勿打扰。
trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy.
2. chiêu đãi; tiếp đãi。婉辞,指受招待。
在府上打扰多日,非常感谢!
làm phiền quý phủ nhiều ngày, thành thật cảm ơn!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.