|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打扰
| [dǎrǎo] | | | 1. quấy rối; làm phiền; quấy rầy。扰乱;搅扰。 | | | 工作时间,请勿打扰。 | | trong thời gian làm việc, xin đừng quấy rầy. | | | 2. chiêu đãi; tiếp đãi。婉辞,指受招待。 | | | 在府上打扰多日,非常感谢! | | làm phiền quý phủ nhiều ngày, thành thật cảm ơn! |
|
|
|
|