Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打扫


[dǎsǎo]
quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét。扫除;清理。
打扫院子
quét sân
打扫战场
thu dọn chiến trường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.