Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打手势


[dǎshǒushì]
1. điệu bộ; cử chỉ。用手或身体的富有表现力的动作来表达或指示。
2. ra điệu ra bộ; ra dấu。在表达或指示时用手、四肢或身体作富有表现力的动作。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.