Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打成一片


[dǎchéngyīpiàn]
hoà mình; hoà thành một khối; kết thành một khối。合为一个整体(多指思想感情融洽)。
干部跟群众打成一片。
cán bộ và quần chúng kết thành một khối.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.