Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打得火热


[dǎ·dehuǒrè]
thân nhau; quan hệ mật thiết (chỉ quan hệ nam nữ)。形容关系极度密切(多指男女关系)。
他们打得火热。
họ rất thân nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.