Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打工


[dǎgōng]
làm công; làm thuê; làm việc。做工(多指临时的)。
打工仔
người làm công; thằng làm công
暑假里打了一个月工。
nghỉ hè làm công một tháng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.