Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打岔


[dǎchà]
ngắt lời; làm gián đoạn; nói leo; nói chen vào; quấy rầy。打断别人的说话或工作。
你别打岔,听我说下去。
anh đừng ngắt lời, hãy nghe tôi nói tiếp.
他在那儿做功课,你别跟他打岔。
nó đang làm bài tập ở đó, anh đừng quấy rầy nó.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.