|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打岔
![](img/dict/02C013DD.png) | [dǎchà] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngắt lời; làm gián đoạn; nói leo; nói chen vào; quấy rầy。打断别人的说话或工作。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你别打岔,听我说下去。 | | anh đừng ngắt lời, hãy nghe tôi nói tiếp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在那儿做功课,你别跟他打岔。 | | nó đang làm bài tập ở đó, anh đừng quấy rầy nó. |
|
|
|
|