Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打官腔


[dǎguānqiāng]
giở giọng; lên giọng; nói giọng trịch thượng。指说一些原则、规章等冠冕堂皇的话对人进行应付,推托、责备。
动不动就打官腔训斥人。
hở ra là lên giọng trách mắng người khác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.