Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打天下


[dǎtiānxià]
1. giành chính quyền; đoạt chính quyền; cướp chính quyền。通过斗争夺取政权。
2. bắt đầu sự nghiệp。努力闯荡,开拓事业。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.