Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打埋伏


[dǎmái·fu]
1. mai phục; phục kích。预先隐藏起来,待时行动。
留下一排人在这里打埋伏。
để lại một trung đội mai phục ở đây.
2. giấu giếm; che giấu; ẩn nấp; bưng bít; che đậy。比喻隐藏物资、人力或隐瞒问题。
这个预算是打了埋伏的,要认真核查一下。
mái nhà này có thể ẩn nấp, nên kiểm tra cẩn thận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.