|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打埋伏
| [dǎmái·fu] | | | 1. mai phục; phục kích。预先隐藏起来,待时行动。 | | | 留下一排人在这里打埋伏。 | | để lại một trung đội mai phục ở đây. | | | 2. giấu giếm; che giấu; ẩn nấp; bưng bít; che đậy。比喻隐藏物资、人力或隐瞒问题。 | | | 这个预算是打了埋伏的,要认真核查一下。 | | mái nhà này có thể ẩn nấp, nên kiểm tra cẩn thận. |
|
|
|
|