Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打哈哈


[dǎhā·ha]
pha trò; nói đùa; đùa; đùa cợt。开玩笑。
别拿我打哈哈!
đừng đem tôi ra làm trò đùa!
这是正经事,咱们可别打哈哈!
việc hệ trọng đấy, chúng ta không nên đùa nhé!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.