Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打听


[dǎ·ting]
hỏi thăm; thăm dò; nghe ngóng; dò la。探问。
打听消息
nghe ngóng tin tức; dò la tin tức
打听同伴的下落。
thăm dò tung tích của người bạn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.