Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打印


[dǎyìn]
1. đóng dấu; đóng mộc。盖图章。
2. đánh máy và in rô-nê-ô。打字油印。
打印文件
đánh máy và in rô-nê-ô văn kiện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.