Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打印


[dǎyìn]
1. đóng dấu; đóng mộc。盖图章。
2. đánh máy và in rô-nê-ô。打字油印。
打印文件
đánh máy và in rô-nê-ô văn kiện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.