Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打劫


[dǎjié]
cướp đoạt; cướp; cướp bóc; ăn cướp。抢夺(财物)。
趁火打劫
thừa gió bẻ măng; thừa nước đục thả câu; đục nước béo cò.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.