|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打击
| [dǎjī] | | | 1. gõ; đập; đánh。敲打;撞击。 | | | 打击乐器 | | nhạc khí gõ | | | 2. đả kích; tiến công; đánh。攻击;使受挫折。 | | | 不应该打击群众的积极性。 | | không nên đả kích tính tích cực của quần chúng. | | | 给敌军以歼灭性的打击。 | | đánh cho quân địch một đòn huỷ diệt. |
|
|
|
|