Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
打击


[dǎjī]
1. gõ; đập; đánh。敲打;撞击。
打击乐器
nhạc khí gõ
2. đả kích; tiến công; đánh。攻击;使受挫折。
不应该打击群众的积极性。
không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
给敌军以歼灭性的打击。
đánh cho quân địch một đòn huỷ diệt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.